Characters remaining: 500/500
Translation

nói năng

Academic
Friendly

Từ "nói năng" trong tiếng Việt có nghĩahành động nói, giao tiếp bằng lời nói. Đây một cụm từ thường được sử dụng để chỉ việc trao đổi thông tin, cảm xúc hoặc ý kiến giữa con người với nhau.

Giải thích chi tiết:
  1. Định nghĩa: "Nói năng" hành động sử dụng ngôn ngữ để giao tiếp. có thể bao gồm việc nói chuyện, thảo luận, trình bày ý kiến, hoặc diễn đạt cảm xúc.

  2. dụ sử dụng:

    • Cơ bản:
    • Nâng cao:
  3. Câu thành ngữ:

    • "Hòn đất biết nói năng, thì thầy địahàm răng chẳng còn." Câu này có nghĩanếu một vật vô tri vô giác biết nói thì những người kiến thức cũng trở nên vô nghĩa. thể hiện sức mạnh của ngôn ngữ tri thức.
Phân biệt các biến thể:
  • "Nói": chỉ hành động phát ra âm thanh, không nhất thiết phải yếu tố giao tiếp rõ ràng.
  • "Nói năng": nhấn mạnh việc giao tiếp, sự tương tác trao đổi thông tin.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống: "nói", "trò chuyện", "giao tiếp".
  • Từ đồng nghĩa: "diễn đạt", "trình bày".
Các từ liên quan:
  • "Ngôn ngữ": hệ thống các ký hiệu dùng để giao tiếp.
  • "Thuyết trình": việc trình bày một vấn đề trước một nhóm khán giả.
  • "Đối thoại": cuộc trò chuyện giữa hai hoặc nhiều người.
Kết luận:

"Nói năng" một khái niệm quan trọng trong giao tiếp xã hội. Việc nắm vững cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn cải thiện khả năng giao tiếp hiểu biết văn hóa trong tiếng Việt.

  1. đg. Nói để giao tiếp (nói khái quát). Nói năng lưu loát. Hòn đất biết nói năng, Thì thầy địahàm răng chẳng còn (cd.).

Comments and discussion on the word "nói năng"